Friday 21 March 2025
500 XOF đến KGS - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
500 CFA Franc BCEAO =
71,16 Som Kyrgystani
1 XOF = 0,142 KGS
1 KGS = 7,03 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,142
Chuyển đổi XOF trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 500 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 CFA Franc BCEAO (XOF) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 XOF (CFA Franc BCEAO) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ XOF to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 500 CFA Franc BCEAO ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 XOF đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 20, 2025 | thứ năm | 500 XOF = 71.16133014 KGS | - | - |
März 19, 2025 | Thứ Tư | 500 XOF = 73.017500 KGS | +0.003712 KGS | +2.608397 % |
März 15, 2025 | Thứ bảy | 500 XOF = 72.68689582 KGS | -0.00066121 KGS | -0.45277390 % |
März 11, 2025 | Thứ ba | 500 XOF = 72.694500 KGS | +0.000015 KGS | +0.010462 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XOF | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 0.0117 | 0.0017 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1941 | 0.6447 | 0.0062 | 0.0108 | 0.0015 |
GBP | 0.7722 | 0.8374 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 0.0090 | 0.0013 |
CAD | 1.4303 | 1.5512 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 0.0167 | 0.0024 |
JPY | 148.6065 | 161.1671 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 1.7359 | 0.2471 |
KGS | 85.6093 | 92.8452 | 110.8699 | 59.8539 | 0.5761 | 1 | 0.1423 |
XOF | 601.4726 | 652.3104 | 778.9482 | 420.5205 | 4.0474 | 7.0258 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)








Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Som Kyrgystani = 0,142.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.