Wednesday 24 April 2024
100 YER đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
100 Rial Yemen =
0,399 Đô la Mĩ
1 YER = 0,00399 USD
1 USD = 250,38 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00399
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Rial Yemen (YER) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 YER (Rial Yemen) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ YER to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Rial Yemen ( YER ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 100 Rial Yemen ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 YER đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 YER = 0.399400 USD | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 YER = 0.399400 USD | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 YER = 0.399400 USD | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 100 YER = 0.399400 USD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100 YER = 0.399500 USD | +0.000001 USD | +0.025038 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 100 YER = 0.399400 USD | -0.000001 USD | -0.025031 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 100 YER = 0.399400 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | YER | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2456 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0040 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1639 | 0.6838 | 0.0060 | 0.0037 |
GBP | 0.8028 | 0.8592 | 1 | 0.5875 | 0.0052 | 0.0032 |
CAD | 1.3665 | 1.4625 | 1.7021 | 1 | 0.0088 | 0.0055 |
JPY | 154.8510 | 165.7304 | 192.8860 | 113.3236 | 1 | 0.6185 |
YER | 250.3750 | 267.9656 | 311.8729 | 183.2303 | 1.6169 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Đô la Mĩ = 0,00399.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.