Friday 29 March 2024

10000 YER đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

10000 Rial Yemen =

39,94 Đô la Mĩ

1 YER = 0,00399 USD

1 USD = 250,35 YER

Rial Yemen đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00399

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Rial Yemen (YER) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 YER (Rial Yemen) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ YER to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Yemen ( YER ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 10000 Rial Yemen ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 YER đến USD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 10000 YER = 39.940000 USD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 10000 YER = 39.940000 USD - -
März 26, 2024 Thứ ba 10000 YER = 39.940000 USD - -
März 25, 2024 Thứ hai 10000 YER = 39.930000 USD -0.000001 USD -0.025038 %
März 24, 2024 chủ nhật 10000 YER = 39.940000 USD +0.000001 USD +0.025044 %
März 23, 2024 Thứ bảy 10000 YER = 39.940000 USD - -
März 22, 2024 Thứ sáu 10000 YER = 39.950000 USD +0.000001 USD +0.025038 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYYER
USD11.08281.26270.73650.00660.0040
EUR0.923511.16620.68020.00610.0037
GBP0.79200.857510.58330.00520.0032
CAD1.35771.47011.714410.00900.0054
JPY151.5305164.0766191.3385111.606610.6053
YER250.3501271.0781316.1186184.39011.65211

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Đô la Mĩ = 0,00399.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.