Friday 19 April 2024
ZAR đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
0,0473 Franc Thụy Sĩ
1 ZAR = 0,0473 CHF
1 CHF = 21,16 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,0473
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ ZAR to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 0.047298 CHF | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 0.047777 CHF | +0.000479 CHF | +1.012728 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 0.048024 CHF | +0.000247 CHF | +0.516985 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 0.047874 CHF | -0.000150 CHF | -0.312344 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 0.048223 CHF | +0.000349 CHF | +0.728997 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 0.048574 CHF | +0.000351 CHF | +0.727868 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 0.048574 CHF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | ZAR | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 1.1009 | 0.0521 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 1.0328 | 0.0489 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.8840 | 0.0418 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 1.5169 | 0.0718 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 170.0754 | 8.0450 |
CHF | 0.9084 | 0.9682 | 1.1313 | 0.6593 | 0.0059 | 1 | 0.0473 |
ZAR | 19.2031 | 20.4685 | 23.9156 | 13.9371 | 0.1243 | 21.1406 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Franc Thụy Sĩ = 0,0473.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.