Saturday 20 April 2024
1 ZAR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
6,92 Rupee Nepal
1 ZAR = 6,92 NPR
1 NPR = 0,144 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 6,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ ZAR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 6.92266689 NPR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 6.98958552 NPR | +0.06691863 NPR | +0.96665968 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 7.01749461 NPR | +0.02790910 NPR | +0.39929544 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 7.01980990 NPR | +0.00231529 NPR | +0.03299311 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 7.02380367 NPR | +0.00399377 NPR | +0.05689281 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 7.05442489 NPR | +0.03062122 NPR | +0.43596346 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 7.07218580 NPR | +0.01776091 NPR | +0.25176981 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | ZAR | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0075 | 0.0518 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0070 | 0.0486 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0061 | 0.0419 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.0103 | 0.0715 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 1.1576 | 8.0138 |
NPR | 133.5716 | 142.4758 | 165.2147 | 96.7945 | 0.8638 | 1 | 6.9227 |
ZAR | 19.2948 | 20.5811 | 23.8658 | 13.9823 | 0.1248 | 0.1445 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Rupee Nepal = 6,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.