Wednesday 24 April 2024
ZAR đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
0,0880 Đô la New Zealand
1 ZAR = 0,0880 NZD
1 NZD = 11,37 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,0880
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ ZAR to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 0.088026 NZD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 0.087984 NZD | -0.000042 NZD | -0.047713 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 0.088722 NZD | +0.000738 NZD | +0.838789 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 0.088022 NZD | -0.000700 NZD | -0.788981 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 0.088022 NZD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 0.088358 NZD | +0.000336 NZD | +0.381723 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 0.08867 NZD | +0.00031 NZD | +0.35311 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | ZAR | |
USD | 1 | 1.0684 | 1.2427 | 0.7319 | 0.0065 | 0.5934 | 0.0523 |
EUR | 0.9360 | 1 | 1.1632 | 0.6850 | 0.0060 | 0.5555 | 0.0489 |
GBP | 0.8047 | 0.8597 | 1 | 0.5889 | 0.0052 | 0.4775 | 0.0420 |
CAD | 1.3663 | 1.4598 | 1.6980 | 1 | 0.0088 | 0.8108 | 0.0714 |
JPY | 154.9365 | 165.5296 | 192.5442 | 113.3957 | 1 | 91.9464 | 8.0959 |
NZD | 1.6851 | 1.8003 | 2.0941 | 1.2333 | 0.0109 | 1 | 0.0881 |
ZAR | 19.1377 | 20.4461 | 23.7830 | 14.0066 | 0.1235 | 11.3572 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Đô la New Zealand = 0,0880.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.