Wednesday 24 April 2024
ZAR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
2,06 Ucraina Hryvnia
1 ZAR = 2,06 UAH
1 UAH = 0,484 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 2,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ ZAR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 2.06841917 UAH | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 2.08322483 UAH | +0.01480566 UAH | +0.71579605 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 2.05897735 UAH | -0.02424748 UAH | -1.16393989 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 2.05897735 UAH | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 2.07160717 UAH | +0.01262983 UAH | +0.61340288 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 2.07673106 UAH | +0.00512389 UAH | +0.24733867 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 2.07731777 UAH | +0.00058671 UAH | +0.02825152 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | ZAR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0254 | 0.0524 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6835 | 0.0060 | 0.0237 | 0.0489 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5875 | 0.0052 | 0.0204 | 0.0420 |
CAD | 1.3665 | 1.4630 | 1.7021 | 1 | 0.0088 | 0.0347 | 0.0715 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3236 | 1 | 3.9317 | 8.1081 |
UAH | 39.3850 | 42.1668 | 49.0589 | 28.8229 | 0.2543 | 1 | 2.0622 |
ZAR | 19.0984 | 20.4473 | 23.7893 | 13.9766 | 0.1233 | 0.4849 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Ucraina Hryvnia = 2,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.