Wednesday 19 June 2024

1 LSL đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Lesotho Loti to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Lesotho Loti to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Lesotho Loti để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Lesotho Loti to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lesotho Loti là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Lesotho Loti =

0,825 Eritrean Nakfa

1 LSL = 0,825 ERN

1 ERN = 1,21 LSL

Lesotho Loti đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:15:38 GMT+2 18 tháng 6, 2024

Lesotho Loti dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,825

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LSL trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ LSL và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 LSL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Lesotho Loti (LSL) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 LSL (Lesotho Loti) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ LSL to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lesotho Loti (LSL) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Lesotho Loti ( LSL ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Lesotho Loti ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LSL đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Juni 18, 2024 Thứ ba 1 LSL = 0.825145 ERN - -
Juni 17, 2024 Thứ hai 1 LSL = 0.817336 ERN -0.007809 ERN -0.946379 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 1 LSL = 0.818863 ERN +0.001527 ERN +0.186826 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 1 LSL = 0.818863 ERN - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 1 LSL = 0.81215 ERN -0.00671 ERN -0.81980 %
Juni 13, 2024 thứ năm 1 LSL = 0.808966 ERN -0.003184 ERN -0.392046 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 1 LSL = 0.802607 ERN -0.006359 ERN -0.786065 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNLSL
USD11.07411.27080.72870.00630.06670.0551
EUR0.931011.18310.67840.00590.06210.0513
GBP0.78690.845210.57340.00500.05250.0433
CAD1.37231.47401.744010.00870.09150.0756
JPY157.8360169.5329200.5807115.0135110.52248.6917
ERN15.000016.111619.062310.93040.095010.8260
LSL18.159319.505123.077213.23250.11511.21061

Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Lesotho Loti sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LSL to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Lesotho Loti là đơn vị tiền tệ trong Lesotho. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho LSL là . Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Lesotho Loti được cập nhật lần cuối vào Juni 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 19, 2024. LSL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Lesotho Loti đến Eritrean Nakfa = 0,825.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.