Saturday 15 June 2024
1 STD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ São Tomé và Príncipe Dobra to euro
Bộ chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của São Tomé và Príncipe Dobra. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc São Tomé và Príncipe Dobra để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
São Tomé và Príncipe Dobra to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho São Tomé và Príncipe Dobra là bao nhiêu đến euro?
1 São Tomé và Príncipe Dobra =
0,0000451 euro
1 STD = 0,0000451 EUR
1 EUR = 22.187,89 STD
São Tomé và Príncipe Dobra dĩ nhiên đến euro = 0,0000451
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi STD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ STD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 STD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 São Tomé và Príncipe Dobra (STD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 STD (São Tomé và Príncipe Dobra) sang EUR (euro) ✅ STD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra (STD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 São Tomé và Príncipe Dobra ( STD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 São Tomé và Príncipe Dobra ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1 STD = 0.00004507 EUR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1 STD = 0.00004499 EUR | -0.00000007 EUR | -0.16595737 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1 STD = 0.00004468 EUR | -0.00000031 EUR | -0.69933540 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1 STD = 0.00004499 EUR | +0.00000031 EUR | +0.68780527 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1 STD = 0.00004489 EUR | -0.00000010 EUR | -0.21855847 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1 STD = 0.00004483 EUR | -0.00000006 EUR | -0.12508228 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1 STD = 0.00004468 EUR | -0.00000016 EUR | -0.35009743 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | STD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0000 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0001 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 0.0076 |
STD | 20,697.9810 | 22,187.8984 | 26,202.5962 | 15,050.3407 | 131.4950 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra sang tiền điện tử
Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
STD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá São Tomé và Príncipe Dobra đến euro = 0,0000451.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.