Thursday 02 May 2024
AED đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham =
4,08 Eritrean Nakfa
1 AED = 4,08 ERN
1 ERN = 0,245 AED
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 4,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AED trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ AED và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 AED. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ AED to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AED đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 AED = 4.08401639 ERN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 AED = 4.08408310 ERN | +0.00006672 ERN | +0.00163363 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AED = 4.08409978 ERN | +0.00001668 ERN | +0.00040841 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AED = 4.08396635 ERN | -0.00013343 ERN | -0.00326717 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AED = 4.08396635 ERN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AED = 4.08396635 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AED = 4.08388296 ERN | -0.00008339 ERN | -0.00204194 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | ERN | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.2723 | 0.0667 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.2543 | 0.0623 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.2177 | 0.0533 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.3729 | 0.0913 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 41.8709 | 10.2524 |
AED | 3.6729 | 3.9320 | 4.5936 | 2.6814 | 0.0239 | 1 | 0.2449 |
ERN | 15.0000 | 16.0583 | 18.7606 | 10.9509 | 0.0975 | 4.0840 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang tiền điện tử
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AED to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham đến Eritrean Nakfa = 4,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.