Saturday 04 May 2024
1000 AED đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1000 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham =
2.738,54 Dirham Ma-rốc
1 AED = 2,74 MAD
1 MAD = 0,365 AED
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 2,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AED trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ AED và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1000 AED. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ AED to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1000 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AED đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 AED = 2,738.54057696 MAD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 AED = 2,746.58119306 MAD | +0.00804062 MAD | +0.29360953 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 AED = 2,744.97532267 MAD | -0.00160587 MAD | -0.05846797 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 AED = 2,770.75084577 MAD | +0.02577552 MAD | +0.93900746 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 AED = 2,756.24081827 MAD | -0.01451003 MAD | -0.52368576 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 AED = 2,753.54656798 MAD | -0.00269425 MAD | -0.09775090 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 AED = 2,756.98551204 MAD | +0.00343894 MAD | +0.12489144 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | MAD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.2723 | 0.0994 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.2528 | 0.0923 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.2170 | 0.0792 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.3721 | 0.1359 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 41.6714 | 15.2167 |
AED | 3.6729 | 3.9564 | 4.6088 | 2.6871 | 0.0240 | 1 | 0.3652 |
MAD | 10.0584 | 10.8347 | 12.6213 | 7.3588 | 0.0657 | 2.7385 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang tiền điện tử
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AED to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham đến Dirham Ma-rốc = 2,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.