Friday 31 May 2024
0.001130 AED đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
0.001130 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham =
0,00122 Ba Lan Zloty
1 AED = 1,08 PLN
1 PLN = 0,929 AED
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 1,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AED trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ AED và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0.001130 AED. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001130 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001130 AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ AED to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001130 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 0.001130 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001130 AED đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.001130 AED = 0.00122185 PLN | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.001130 AED = 0.00120825 PLN | -0.01203677 PLN | -1.11319258 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.001130 AED = 0.00120373 PLN | -0.00399453 PLN | -0.37358388 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.001130 AED = 0.00120634 PLN | +0.00230400 PLN | +0.21628685 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.001130 AED = 0.00120855 PLN | +0.00195699 PLN | +0.18331453 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.001130 AED = 0.00120599 PLN | -0.00226917 PLN | -0.21216807 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.001130 AED = 0.00121177 PLN | +0.00511808 PLN | +0.47956025 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | PLN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2723 | 0.2546 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2508 | 0.2345 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2150 | 0.2010 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3722 | 0.3480 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 42.7316 | 39.9543 |
AED | 3.6730 | 3.9870 | 4.6517 | 2.6866 | 0.0234 | 1 | 0.9350 |
PLN | 3.9284 | 4.2642 | 4.9751 | 2.8734 | 0.0250 | 1.0695 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang tiền điện tử
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AED to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham đến Ba Lan Zloty = 1,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.