Thursday 09 May 2024
10 AED đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
10 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham =
0,00118 Vàng (troy ounce)
1 AED = 0,000118 XAU
1 XAU = 8.474,58 AED
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000118
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AED trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AED và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10 AED. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ AED to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 10 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 AED đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 AED = 0.00117907 XAU | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 AED = 0.00117949 XAU | +0.00000004 XAU | +0.03586186 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 AED = 0.00117554 XAU | -0.00000040 XAU | -0.33508233 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 AED = 0.00117508 XAU | -0.00000005 XAU | -0.03912945 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 AED = 0.00118284 XAU | +0.00000078 XAU | +0.66047299 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 AED = 0.00118284 XAU | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 AED = 0.00118304 XAU | +0.00000002 XAU | +0.01679048 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | XAU | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2503 | 0.7304 | 0.0064 | 0.2723 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1609 | 0.6781 | 0.0060 | 0.2528 | 2,164.3287 |
GBP | 0.7998 | 0.8614 | 1 | 0.5842 | 0.0051 | 0.2178 | 1,864.3590 |
CAD | 1.3692 | 1.4746 | 1.7119 | 1 | 0.0088 | 0.3728 | 3,191.5734 |
JPY | 155.6835 | 167.6726 | 194.6506 | 113.7052 | 1 | 42.3868 | 362,898.5921 |
AED | 3.6729 | 3.9558 | 4.5922 | 2.6826 | 0.0236 | 1 | 8,561.5967 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang tiền điện tử
Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AED to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham đến Vàng (troy ounce) = 0,000118.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.