Saturday 08 June 2024
043610 AFN đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Afghanistan Afghanistan to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Afghanistan Afghanistan to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Afghanistan Afghanistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Afghanistan Afghanistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Afghanistan Afghanistan to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Afghanistan Afghanistan là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
043610 Afghanistan Afghanistan =
29.815,44 Đồng bảng Ai Cập
1 AFN = 0,684 EGP
1 EGP = 1,46 AFN
Afghanistan Afghanistan dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,684
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AFN trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ AFN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 043610 AFN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 043610 Afghanistan Afghanistan (AFN) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 043610 AFN (Afghanistan Afghanistan) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ AFN to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Afghanistan Afghanistan (AFN) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 043610 Afghanistan Afghanistan ( AFN ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 043610 Afghanistan Afghanistan ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 043610 AFN đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 043610 AFN = 29,409.232090 EGP | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 043610 AFN = 29,500.813090 EGP | +0.002100 EGP | +0.311402 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 043610 AFN = 29,296.194970 EGP | -0.004692 EGP | -0.693602 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 043610 AFN = 29,209.803560 EGP | -0.001981 EGP | -0.294890 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 043610 AFN = 28,714.437570 EGP | -0.011359 EGP | -1.695889 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 043610 AFN = 28,670.08620 EGP | -0.00102 EGP | -0.15446 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 043610 AFN = 28,670.08620 EGP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | EGP | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2729 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0144 | 0.0210 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1771 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0133 | 0.0195 |
GBP | 0.7856 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0113 | 0.0165 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7536 | 1 | 0.0088 | 0.0198 | 0.0290 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4511 | 113.7374 | 1 | 2.2543 | 3.2966 |
AFN | 69.5062 | 75.1659 | 88.4744 | 50.4527 | 0.4436 | 1 | 1.4624 |
EGP | 47.5304 | 51.4007 | 60.5014 | 34.5011 | 0.3033 | 0.6838 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AFN to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Afghanistan Afghanistan đến Đồng bảng Ai Cập = 0,684.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.