Monday 03 June 2024
13350 AFN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Afghanistan Afghanistan to euro
Bộ chuyển đổi Afghanistan Afghanistan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Afghanistan Afghanistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Afghanistan Afghanistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Afghanistan Afghanistan to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Afghanistan Afghanistan là bao nhiêu đến euro?
13350 Afghanistan Afghanistan =
171,72 euro
1 AFN = 0,0129 EUR
1 EUR = 77,74 AFN
Afghanistan Afghanistan dĩ nhiên đến euro = 0,0129
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AFN trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ AFN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 13350 AFN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13350 Afghanistan Afghanistan (AFN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13350 AFN (Afghanistan Afghanistan) sang EUR (euro) ✅ AFN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Afghanistan Afghanistan (AFN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13350 Afghanistan Afghanistan ( AFN ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 13350 Afghanistan Afghanistan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13350 AFN đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 13350 AFN = 171.47080774 EUR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 13350 AFN = 171.38876962 EUR | -0.00000615 EUR | -0.04784378 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 13350 AFN = 174.41196679 EUR | +0.00022646 EUR | +1.76394123 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 13350 AFN = 173.53935371 EUR | -0.00006536 EUR | -0.50031721 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 13350 AFN = 175.31790948 EUR | +0.00013323 EUR | +1.02487173 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 13350 AFN = 170.90109658 EUR | -0.00033085 EUR | -2.51931643 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 13350 AFN = 171.15199420 EUR | +0.00001879 EUR | +0.14680867 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0139 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0128 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0109 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0190 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 2.1750 |
AFN | 71.7410 | 78.1235 | 91.7786 | 52.5048 | 0.4598 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AFN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Afghanistan Afghanistan đến euro = 0,0129.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.