Saturday 18 May 2024
100000 AFN đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Afghanistan Afghanistan to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Afghanistan Afghanistan to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Afghanistan Afghanistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Afghanistan Afghanistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Afghanistan Afghanistan to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Afghanistan Afghanistan là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
100000 Afghanistan Afghanistan =
5.743.632,70 Riel Campuchia
1 AFN = 57,44 KHR
1 KHR = 0,0174 AFN
Afghanistan Afghanistan dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 57,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AFN trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ AFN và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100000 AFN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Afghanistan Afghanistan (AFN) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 AFN (Afghanistan Afghanistan) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ AFN to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Afghanistan Afghanistan (AFN) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Afghanistan Afghanistan ( AFN ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 100000 Afghanistan Afghanistan ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 AFN đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 AFN = 5,743,495.49135600 KHR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 AFN = 5,677,624.48191680 KHR | -0.65871009 KHR | -1.14688015 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 AFN = 5,641,748.94217210 KHR | -0.35875540 KHR | -0.63187588 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 AFN = 5,641,112.42737070 KHR | -0.00636515 KHR | -0.01128222 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 AFN = 5,637,614.16168680 KHR | -0.03498266 KHR | -0.06201376 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 AFN = 5,643,659.34872170 KHR | +0.06045187 KHR | +0.10722953 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100000 AFN = 5,643,659.34872170 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | KHR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0141 | 0.0002 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0129 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0111 | 0.0002 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0192 | 0.0003 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 2.1926 | 0.0384 |
AFN | 71.0004 | 77.3505 | 89.9184 | 52.1429 | 0.4561 | 1 | 0.0175 |
KHR | 4,056.7207 | 4,419.5479 | 5,137.6323 | 2,979.2683 | 26.0589 | 57.1366 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AFN to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Afghanistan Afghanistan đến Riel Campuchia = 57,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.