Friday 31 May 2024
78 AFN đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Afghanistan Afghanistan to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Afghanistan Afghanistan to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Afghanistan Afghanistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Afghanistan Afghanistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Afghanistan Afghanistan to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Afghanistan Afghanistan là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
78 Afghanistan Afghanistan =
2.833,02 Tanzania Tanzania
1 AFN = 36,32 TZS
1 TZS = 0,0275 AFN
Afghanistan Afghanistan dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 36,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AFN trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ AFN và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 78 AFN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 78 Afghanistan Afghanistan (AFN) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 78 AFN (Afghanistan Afghanistan) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ AFN to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Afghanistan Afghanistan (AFN) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 78 Afghanistan Afghanistan ( AFN ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 78 Afghanistan Afghanistan ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 78 AFN đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 78 AFN = 2,827.62370854 TZS | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 78 AFN = 2,810.60824445 TZS | -0.21814698 TZS | -0.60175843 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 78 AFN = 2,821.99710564 TZS | +0.14601104 TZS | +0.40520984 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 78 AFN = 2,829.47001850 TZS | +0.09580658 TZS | +0.26480937 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 78 AFN = 2,822.40555797 TZS | -0.09057001 TZS | -0.24967434 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 78 AFN = 2,823.63162467 TZS | +0.01571880 TZS | +0.04344049 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 78 AFN = 2,823.63162467 TZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | TZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0139 | 0.0004 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0128 | 0.0004 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0110 | 0.0003 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0191 | 0.0005 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.1879 | 0.0604 |
AFN | 71.7372 | 77.8694 | 90.8516 | 52.4721 | 0.4571 | 1 | 0.0276 |
TZS | 2,596.9503 | 2,818.9420 | 3,288.9067 | 1,899.5357 | 16.5458 | 36.2009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AFN to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Afghanistan Afghanistan đến Tanzania Tanzania = 36,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.