Wednesday 01 May 2024
1 AFN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Afghanistan Afghanistan to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Afghanistan Afghanistan to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Afghanistan Afghanistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Afghanistan Afghanistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Afghanistan Afghanistan to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Afghanistan Afghanistan là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Afghanistan Afghanistan =
0,547 Ucraina Hryvnia
1 AFN = 0,547 UAH
1 UAH = 1,83 AFN
Afghanistan Afghanistan dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,547
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AFN trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ AFN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 AFN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Afghanistan Afghanistan (AFN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 AFN (Afghanistan Afghanistan) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ AFN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Afghanistan Afghanistan (AFN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Afghanistan Afghanistan ( AFN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Afghanistan Afghanistan ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AFN đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AFN = 0.547331 UAH | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AFN = 0.548966 UAH | +0.001635 UAH | +0.298722 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AFN = 0.548987 UAH | +0.000021 UAH | +0.003825 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AFN = 0.548987 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AFN = 0.549492 UAH | +0.000505 UAH | +0.091988 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AFN = 0.547445 UAH | -0.002047 UAH | -0.372526 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AFN = 0.548143 UAH | +0.000698 UAH | +0.127501 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0139 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0130 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0111 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0190 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 2.1659 | 3.9354 |
AFN | 71.9999 | 77.2067 | 90.0055 | 52.7207 | 0.4617 | 1 | 1.8170 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 0.5504 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AFN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Afghanistan Afghanistan đến Ucraina Hryvnia = 0,547.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.