Thursday 23 May 2024
78 AFN đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Afghanistan Afghanistan to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Afghanistan Afghanistan to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Afghanistan Afghanistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Afghanistan Afghanistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Afghanistan Afghanistan to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Afghanistan Afghanistan là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
78 Afghanistan Afghanistan =
13.794,67 Uzbekistan Som
1 AFN = 176,85 UZS
1 UZS = 0,00565 AFN
Afghanistan Afghanistan dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 176,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AFN trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ AFN và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 78 AFN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 78 Afghanistan Afghanistan (AFN) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 78 AFN (Afghanistan Afghanistan) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ AFN to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Afghanistan Afghanistan (AFN) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 78 Afghanistan Afghanistan ( AFN ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 78 Afghanistan Afghanistan ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 78 AFN đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 78 AFN = 13,795.54297842 UZS | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 78 AFN = 13,771.18644068 UZS | -0.31226330 UZS | -0.17655367 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 78 AFN = 13,778.48436672 UZS | +0.09356315 UZS | +0.05299417 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 78 AFN = 13,805.30973451 UZS | +0.34391497 UZS | +0.19469027 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 78 AFN = 13,807.75358471 UZS | +0.03133141 UZS | +0.01770225 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 78 AFN = 13,993.54144241 UZS | +2.38189561 UZS | +1.34553283 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 78 AFN = 13,805.30973451 UZS | -2.41322702 UZS | -1.34513274 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | UZS | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7300 | 0.0064 | 0.0139 | 0.0001 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0128 | 0.0001 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5741 | 0.0050 | 0.0109 | 0.0001 |
CAD | 1.3698 | 1.4830 | 1.7417 | 1 | 0.0087 | 0.0190 | 0.0001 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.6598 | 1 | 2.1832 | 0.0123 |
AFN | 71.9403 | 77.8852 | 91.4747 | 52.5200 | 0.4581 | 1 | 0.0057 |
UZS | 12,724.8753 | 13,776.4302 | 16,180.1453 | 9,289.7897 | 81.0205 | 176.8812 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AFN to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Afghanistan Afghanistan đến Uzbekistan Som = 176,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.