Friday 21 June 2024
0.00109922 AFN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Afghanistan Afghanistan to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Afghanistan Afghanistan to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Afghanistan Afghanistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Afghanistan Afghanistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Afghanistan Afghanistan to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Afghanistan Afghanistan là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.00109922 Afghanistan Afghanistan =
0,000000509 Bạc (troy ounce)
1 AFN = 0,000463 XAG
1 XAG = 2.159,83 AFN
Afghanistan Afghanistan dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000463
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AFN trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AFN và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.00109922 AFN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00109922 Afghanistan Afghanistan (AFN) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00109922 AFN (Afghanistan Afghanistan) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ AFN to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Afghanistan Afghanistan (AFN) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00109922 Afghanistan Afghanistan ( AFN ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.00109922 Afghanistan Afghanistan ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00109922 AFN đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00109922 AFN = 0.00000051 XAG | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00109922 AFN = 0.00000051 XAG | +0.00000418 XAG | +0.90878058 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00109922 AFN = 0.00000053 XAG | +0.00001640 XAG | +3.53330649 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00109922 AFN = 0.00000053 XAG | +0.00000070 XAG | +0.14628811 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00109922 AFN = 0.00000053 XAG | +0.00000267 XAG | +0.55429141 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00109922 AFN = 0.00000053 XAG | -0.00000488 XAG | -1.00935862 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00109922 AFN = 0.00000053 XAG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | XAG | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2653 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0141 | 30.4257 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1828 | 0.6828 | 0.0059 | 0.0132 | 28.4411 |
GBP | 0.7903 | 0.8455 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0111 | 24.0460 |
CAD | 1.3690 | 1.4646 | 1.7323 | 1 | 0.0086 | 0.0193 | 41.6541 |
JPY | 158.9045 | 169.9922 | 201.0635 | 116.0696 | 1 | 2.2398 | 4,834.7735 |
AFN | 70.9469 | 75.8973 | 89.7698 | 51.8222 | 0.4465 | 1 | 2,158.6057 |
XAG | 0.0329 | 0.0352 | 0.0416 | 0.0240 | 0.0002 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AFN to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Afghanistan Afghanistan đến Bạc (troy ounce) = 0,000463.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.