Friday 03 May 2024
100 AFN đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Afghanistan Afghanistan to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Afghanistan Afghanistan to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Afghanistan Afghanistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Afghanistan Afghanistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Afghanistan Afghanistan to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Afghanistan Afghanistan là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
100 Afghanistan Afghanistan =
0,000601 Vàng (troy ounce)
1 AFN = 0,00000601 XAU
1 XAU = 166.377,53 AFN
Afghanistan Afghanistan dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000601
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AFN trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AFN và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 100 AFN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Afghanistan Afghanistan (AFN) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 AFN (Afghanistan Afghanistan) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ AFN to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Afghanistan Afghanistan (AFN) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Afghanistan Afghanistan ( AFN ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 100 Afghanistan Afghanistan ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 AFN đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 AFN = 0.00060096 XAU | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 AFN = 0.00059781 XAU | -0.00000003 XAU | -0.52388265 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 AFN = 0.00059868 XAU | +0.00000001 XAU | +0.14559885 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 AFN = 0.00059462 XAU | -0.00000004 XAU | -0.67761046 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 AFN = 0.00059397 XAU | -0.00000001 XAU | -0.10961611 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 AFN = 0.00059149 XAU | -0.00000002 XAU | -0.41736199 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 AFN = 0.00059185 XAU | - | +0.06098161 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | XAU | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0138 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6811 | 0.0061 | 0.0129 | 2,144.4677 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0110 | 1,834.4470 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7163 | 1 | 0.0089 | 0.0189 | 3,148.5023 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0077 | 1 | 2.1171 | 352,656.6083 |
AFN | 72.2942 | 77.6773 | 90.8048 | 52.9066 | 0.4723 | 1 | 166,576.5184 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AFN to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Afghanistan Afghanistan đến Vàng (troy ounce) = 0,00000601.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.