Monday 10 June 2024
50.0000 ALL đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Albanian Lek to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Albanian Lek to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Albanian Lek. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Albanian Lek để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Albanian Lek to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Albanian Lek là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
50.0000 Albanian Lek =
25,62 Đồng bảng Ai Cập
1 ALL = 0,512 EGP
1 EGP = 1,95 ALL
Albanian Lek dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,512
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ALL trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ ALL và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 50.0000 ALL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50.0000 Albanian Lek (ALL) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50.0000 ALL (Albanian Lek) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ ALL to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Albanian Lek (ALL) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50.0000 Albanian Lek ( ALL ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 50.0000 Albanian Lek ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50.0000 ALL đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 50.0000 ALL = 25.618350 EGP | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 50.0000 ALL = 25.618350 EGP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 50.0000 ALL = 25.84800 EGP | +0.00459 EGP | +0.89643 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 50.0000 ALL = 25.769900 EGP | -0.001562 EGP | -0.302151 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50.0000 ALL = 25.816350 EGP | +0.000929 EGP | +0.180249 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 50.0000 ALL = 25.727950 EGP | -0.001768 EGP | -0.342419 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 50.0000 ALL = 25.476800 EGP | -0.005023 EGP | -0.976176 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ALL | EGP | |
USD | 1 | 1.0757 | 1.2714 | 0.7262 | 0.0064 | 0.0108 | 0.0209 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1820 | 0.6751 | 0.0059 | 0.0100 | 0.0194 |
GBP | 0.7865 | 0.8460 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0085 | 0.0165 |
CAD | 1.3771 | 1.4813 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0148 | 0.0288 |
JPY | 157.1525 | 169.0448 | 199.8074 | 114.1226 | 1 | 1.6941 | 3.2875 |
ALL | 92.7664 | 99.7863 | 117.9453 | 67.3660 | 0.5903 | 1 | 1.9406 |
EGP | 47.8026 | 51.4200 | 60.7774 | 34.7138 | 0.3042 | 0.5153 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Albanian Lek (ALL)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Albanian Lek sang tiền điện tử
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ALL to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Albanian Lek đến Đồng bảng Ai Cập = 0,512.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.