Saturday 01 June 2024
1958 ALL đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Albanian Lek to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Albanian Lek to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Albanian Lek. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Albanian Lek để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Albanian Lek to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Albanian Lek là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1958 Albanian Lek =
86.324,61 Riel Campuchia
1 ALL = 44,09 KHR
1 KHR = 0,0227 ALL
Albanian Lek dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 44,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ALL trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ALL và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1958 ALL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1958 Albanian Lek (ALL) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1958 ALL (Albanian Lek) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ ALL to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Albanian Lek (ALL) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1958 Albanian Lek ( ALL ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1958 Albanian Lek ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1958 ALL đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1958 ALL = 86,005.44671879 KHR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1958 ALL = 85,678.02914278 KHR | -0.16722042 KHR | -0.38069400 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1958 ALL = 86,043.24134294 KHR | +0.18652308 KHR | +0.42626121 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1958 ALL = 86,312.54132687 KHR | +0.13753830 KHR | +0.31298215 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1958 ALL = 86,335.37633935 KHR | +0.01166242 KHR | +0.02645619 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1958 ALL = 86,236.51178155 KHR | -0.05049262 KHR | -0.11451222 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1958 ALL = 86,236.51178155 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ALL | KHR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0107 | 0.0002 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0099 | 0.0002 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.0084 | 0.0002 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7338 | 1 | 0.0087 | 0.0146 | 0.0003 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1895 | 1 | 1.6869 | 0.0384 |
ALL | 93.2250 | 101.2101 | 118.3911 | 68.2842 | 0.5928 | 1 | 0.0228 |
KHR | 4,090.2602 | 4,440.6063 | 5,194.4231 | 2,995.9789 | 26.0091 | 43.8751 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Albanian Lek (ALL)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Albanian Lek sang tiền điện tử
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ALL to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Albanian Lek đến Riel Campuchia = 44,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.