Monday 17 June 2024
0.0095 ALL đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Albanian Lek to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Albanian Lek to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Albanian Lek. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Albanian Lek để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Albanian Lek to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Albanian Lek là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
0.0095 Albanian Lek =
0,350 Tugrik Mông Cổ
1 ALL = 36,81 MNT
1 MNT = 0,0272 ALL
Albanian Lek dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 36,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ALL trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ ALL và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 0.0095 ALL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0095 Albanian Lek (ALL) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0095 ALL (Albanian Lek) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ ALL to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Albanian Lek (ALL) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0095 Albanian Lek ( ALL ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 0.0095 Albanian Lek ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0095 ALL đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0095 ALL = 0.349695 MNT | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0095 ALL = 0.349540 MNT | -0.016312 MNT | -0.044314 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0095 ALL = 0.349540 MNT | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0095 ALL = 0.34879 MNT | -0.07943 MNT | -0.21588 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0095 ALL = 0.35178 MNT | +0.31491 MNT | +0.85773 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0095 ALL = 0.351164 MNT | -0.064588 MNT | -0.174425 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0095 ALL = 0.351551 MNT | +0.040814 MNT | +0.110414 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ALL | MNT | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7277 | 0.0063 | 0.0106 | 0.0003 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6795 | 0.0059 | 0.0099 | 0.0003 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.0084 | 0.0002 |
CAD | 1.3741 | 1.4718 | 1.7407 | 1 | 0.0087 | 0.0146 | 0.0004 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7358 | 1 | 1.6782 | 0.0457 |
ALL | 93.9430 | 100.6201 | 119.0053 | 68.3667 | 0.5959 | 1 | 0.0272 |
MNT | 3,450.0001 | 3,695.2145 | 4,370.3970 | 2,510.7252 | 21.8827 | 36.7244 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Albanian Lek (ALL)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Albanian Lek sang tiền điện tử
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ALL to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Albanian Lek đến Tugrik Mông Cổ = 36,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.