Saturday 22 June 2024
002540 AMD đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Rial Iran?
002540 Kịch Armenia =
275.983,68 Rial Iran
1 AMD = 108,65 IRR
1 IRR = 0,00920 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Rial Iran = 108,65
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 002540 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 002540 Kịch Armenia (AMD) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 002540 AMD (Kịch Armenia) sang IRR (Rial Iran) ✅ AMD to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 002540 Kịch Armenia ( AMD ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 002540 Kịch Armenia ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 002540 AMD đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 002540 AMD = 275,996.95751385 IRR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 002540 AMD = 274,624.28370634 IRR | -0.54042276 IRR | -0.49735106 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 002540 AMD = 274,891.77489178 IRR | +0.10531149 IRR | +0.09740260 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 002540 AMD = 275,458.19325452 IRR | +0.22299936 IRR | +0.20605140 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 002540 AMD = 276,237.08537248 IRR | +0.30665044 IRR | +0.28276237 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 002540 AMD = 275,757.24677015 IRR | -0.18891284 IRR | -0.17370535 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 002540 AMD = 276,237.08537248 IRR | +0.18891284 IRR | +0.17400761 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | IRR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0026 | 0.0000 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0024 | 0.0000 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0020 | 0.0000 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0035 | 0.0000 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 0.4125 | 0.0038 |
AMD | 387.3499 | 414.6106 | 490.0366 | 282.7475 | 2.4243 | 1 | 0.0092 |
IRR | 42,087.5038 | 45,049.5090 | 53,244.9245 | 30,721.9269 | 263.4173 | 108.6550 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
![Armenia](/media/countries/img/am.png)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
![Iran](/media/countries/img/ir.png)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Rial Iran = 108,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.