Thursday 09 May 2024

10 AMD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kịch Armenia to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

10 Kịch Armenia =

2,28 Som Kyrgystani

1 AMD = 0,228 KGS

1 KGS = 4,39 AMD

Kịch Armenia đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:05:10 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Kịch Armenia dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,228

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AMD trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 10 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Kịch Armenia (AMD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 AMD (Kịch Armenia) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ AMD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Kịch Armenia ( AMD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 10 Kịch Armenia ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 AMD đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 10 AMD = 2.27763765 KGS - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10 AMD = 2.27892907 KGS +0.00012914 KGS +0.05669976 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10 AMD = 2.29023351 KGS +0.00113044 KGS +0.49604167 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10 AMD = 2.29050052 KGS +0.00002670 KGS +0.01165865 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 AMD = 2.29226624 KGS +0.00017657 KGS +0.07708891 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 AMD = 2.29226624 KGS - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 AMD = 2.29156655 KGS -0.00006997 KGS -0.03052367 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAMDKGS
USD11.07481.24970.72870.00640.00260.0113
EUR0.930411.16270.67800.00600.00240.0105
GBP0.80020.860010.58310.00510.00210.0091
CAD1.37241.47501.715010.00880.00350.0155
JPY155.5540167.1842194.3915113.347410.40091.7599
AMD388.0099417.0199484.8851282.73092.494414.3899
KGS88.387194.9955110.454964.40500.56820.22781

Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AMD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Kịch Armenia là đơn vị tiền tệ trong Armenia. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho AMD là Դ. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Kịch Armenia được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. AMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kịch Armenia đến Som Kyrgystani = 0,228.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.