Thursday 13 June 2024
0.0109 AMD đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
0.0109 Kịch Armenia =
0,000524 Dollar Namibia
1 AMD = 0,0481 NAD
1 NAD = 20,80 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,0481
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 0.0109 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0109 Kịch Armenia (AMD) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0109 AMD (Kịch Armenia) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ AMD to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0109 Kịch Armenia ( AMD ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 0.0109 Kịch Armenia ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0109 AMD đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0109 AMD = 0.00052408 NAD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0109 AMD = 0.00052613 NAD | +0.00018838 NAD | +0.39180853 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0109 AMD = 0.00052726 NAD | +0.00010367 NAD | +0.21477917 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0109 AMD = 0.00053180 NAD | +0.00041631 NAD | +0.86064130 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0109 AMD = 0.00053180 NAD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0109 AMD = 0.00053176 NAD | -0.00000336 NAD | -0.00688852 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0109 AMD = 0.00053290 NAD | +0.00010455 NAD | +0.21429997 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | NAD | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2800 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0541 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1837 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0500 |
GBP | 0.7813 | 0.8448 | 1 | 0.5695 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0423 |
CAD | 1.3718 | 1.4834 | 1.7559 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.0742 |
JPY | 156.5940 | 169.3292 | 200.4377 | 114.1497 | 1 | 0.4040 | 8.4691 |
AMD | 387.6100 | 419.1329 | 496.1344 | 282.5496 | 2.4753 | 1 | 20.9632 |
NAD | 18.4900 | 19.9937 | 23.6669 | 13.4784 | 0.1181 | 0.0477 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Dollar Namibia = 0,0481.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.