Saturday 22 June 2024

0005 AMD đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Dollar Namibia

Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kịch Armenia to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Dollar Namibia?

Amount
From
To

0005 Kịch Armenia =

0,230 Dollar Namibia

1 AMD = 0,0461 NAD

1 NAD = 21,71 AMD

Kịch Armenia đến Dollar Namibia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:00:19 GMT+2 21 tháng 6, 2024

Kịch Armenia dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,0461

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AMD trong Dollar Namibia

Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 0005 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0005 Kịch Armenia (AMD) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0005 AMD (Kịch Armenia) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ AMD to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0005 Kịch Armenia ( AMD ) trong Dollar Namibia ( NAD )

So sánh giá của 0005 Kịch Armenia ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0005 AMD đến NAD Thay đổi Thay đổi %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0005 AMD = 0.23057214 NAD - -
Juni 20, 2024 thứ năm 0005 AMD = 0.23331415 NAD +0.00054840 NAD +1.18922090 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0005 AMD = 0.23140288 NAD -0.00038225 NAD -0.81918471 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0005 AMD = 0.23323467 NAD +0.00036636 NAD +0.79160314 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0005 AMD = 0.23431632 NAD +0.00021633 NAD +0.46375886 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0005 AMD = 0.23661045 NAD +0.00045883 NAD +0.97907512 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0005 AMD = 0.23661045 NAD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAMDNAD
USD11.07041.26540.73000.00630.00260.0560
EUR0.934311.18220.68200.00580.00240.0523
GBP0.79030.845910.57690.00490.00200.0442
CAD1.37001.46641.733510.00860.00350.0767
JPY159.7150170.9554202.0955116.584610.41118.9412
AMD388.5204415.8634491.6144283.60192.4326121.7503
NAD17.862819.119922.602613.03900.11180.04601

Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AMD to NAD máy tính tỷ giá hối đoái

Kịch Armenia là đơn vị tiền tệ trong Armenia. Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Biểu tượng cho AMD là Դ. Biểu tượng cho NAD là $. Tỷ giá cho Kịch Armenia được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. AMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kịch Armenia đến Dollar Namibia = 0,0461.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.