Saturday 27 April 2024
1 AMD đến PYG - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Guarani Paraguay
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Guarani Paraguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Guarani Paraguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guarani Paraguay hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Guarani Paraguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Guarani Paraguay?
1 Kịch Armenia =
19,16 Guarani Paraguay
1 AMD = 19,16 PYG
1 PYG = 0,0522 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Guarani Paraguay = 19,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Guarani Paraguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Guarani Paraguay với số lượng 1 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kịch Armenia (AMD) và Guarani Paraguay (PYG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 AMD (Kịch Armenia) sang PYG (Guarani Paraguay) ✅ AMD to PYG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Guarani Paraguay (PYG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kịch Armenia ( AMD ) trong Guarani Paraguay ( PYG )
So sánh giá của 1 Kịch Armenia ở Guarani Paraguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMD đến PYG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AMD = 19.23409821 PYG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AMD = 19.04616791 PYG | -0.18793030 PYG | -0.97706841 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AMD = 19.04507970 PYG | -0.00108821 PYG | -0.00571352 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AMD = 18.95447136 PYG | -0.09060834 PYG | -0.47575723 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AMD = 18.94621170 PYG | -0.00825965 PYG | -0.04357629 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 AMD = 18.77264450 PYG | -0.17356720 PYG | -0.91610505 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 AMD = 18.77264450 PYG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | PYG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.0001 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.0002 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 0.0210 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 0.0523 |
PYG | 7,426.7417 | 7,963.8218 | 9,284.0073 | 5,438.1074 | 47.6246 | 19.1115 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to PYG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Guarani Paraguay = 19,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.