Wednesday 08 May 2024
1000 AMD đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
1000 Kịch Armenia =
83,33 Đô la Đài Loan mới
1 AMD = 0,0833 TWD
1 TWD = 12,00 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,0833
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1000 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Kịch Armenia (AMD) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AMD (Kịch Armenia) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ AMD to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kịch Armenia ( AMD ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 1000 Kịch Armenia ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AMD đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 AMD = 83.42971551 TWD | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 AMD = 83.73637745 TWD | +0.00030666 TWD | +0.36756920 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 AMD = 83.50650495 TWD | -0.00022987 TWD | -0.27451928 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 AMD = 83.46853149 TWD | -0.00003797 TWD | -0.04547366 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 AMD = 83.46853149 TWD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 AMD = 83.59570542 TWD | +0.00012717 TWD | +0.15236153 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 AMD = 84.21670339 TWD | +0.00062100 TWD | +0.74285870 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | TWD | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2502 | 0.7289 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0309 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1624 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0024 | 0.0287 |
GBP | 0.7999 | 0.8603 | 1 | 0.5830 | 0.0051 | 0.0021 | 0.0247 |
CAD | 1.3719 | 1.4755 | 1.7152 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.0424 |
JPY | 155.4270 | 167.1635 | 194.3129 | 113.2920 | 1 | 0.3999 | 4.8008 |
AMD | 388.6268 | 417.9727 | 485.8564 | 283.2733 | 2.5004 | 1 | 12.0037 |
TWD | 32.3755 | 34.8202 | 40.4754 | 23.5988 | 0.2083 | 0.0833 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Đô la Đài Loan mới = 0,0833.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.