Thursday 20 June 2024
0.1 ANG đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Hà Lan Antillean Guilder to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hà Lan Antillean Guilder. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Hà Lan Antillean Guilder để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hà Lan Antillean Guilder to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hà Lan Antillean Guilder là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
0.1 Hà Lan Antillean Guilder =
201.033,31 Venezuela Bolivar Fuerte
1 ANG = 2.010.333,06 VEF
1 VEF = 0,000000497 ANG
Hà Lan Antillean Guilder dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 2.010.333,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ANG trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ ANG và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 0.1 ANG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1 Hà Lan Antillean Guilder (ANG) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1 ANG (Hà Lan Antillean Guilder) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ ANG to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder (ANG) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1 Hà Lan Antillean Guilder ( ANG ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 0.1 Hà Lan Antillean Guilder ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1 ANG đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.1 ANG = 200,934.3447029 VEF | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.1 ANG = 201,358.3635203 VEF | +4,240.1881744 VEF | +0.2110236 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.1 ANG = 201,495.4995980 VEF | +1,371.3607771 VEF | +0.0681055 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.1 ANG = 201,106.0834590 VEF | -3,894.1613900 VEF | -0.1932629 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.1 ANG = 201,485.7559645 VEF | +3,796.7250546 VEF | +0.1887922 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.1 ANG = 201,050.690911 VEF | -4,350.650538 VEF | -0.215928 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.1 ANG = 199,906.8434110 VEF | -11,438.4749973 VEF | -0.5689349 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | VEF | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7296 | 0.0063 | 0.5547 | 0.0000 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6814 | 0.0059 | 0.5180 | 0.0000 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5760 | 0.0050 | 0.4379 | 0.0000 |
CAD | 1.3705 | 1.4675 | 1.7361 | 1 | 0.0086 | 0.7602 | 0.0000 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.8500 | 1 | 88.0696 | 0.0000 |
ANG | 1.8029 | 1.9304 | 2.2837 | 1.3154 | 0.0114 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,878,909.6748 | 4,588,704.2047 | 2,643,166.7447 | 22,815.4206 | 2,009,344.3750 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ANG to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hà Lan Antillean Guilder đến Venezuela Bolivar Fuerte = 2.010.333,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.