Sunday 23 June 2024
0.0010034 ANG đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Hà Lan Antillean Guilder to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hà Lan Antillean Guilder. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Hà Lan Antillean Guilder để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hà Lan Antillean Guilder to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hà Lan Antillean Guilder là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
0.0010034 Hà Lan Antillean Guilder =
0,342 CFA Franc BEAC
1 ANG = 340,76 XAF
1 XAF = 0,00293 ANG
Hà Lan Antillean Guilder dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 340,76
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ANG trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ ANG và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 0.0010034 ANG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0010034 Hà Lan Antillean Guilder (ANG) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0010034 ANG (Hà Lan Antillean Guilder) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ ANG to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder (ANG) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0010034 Hà Lan Antillean Guilder ( ANG ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 0.0010034 Hà Lan Antillean Guilder ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0010034 ANG đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0010034 ANG = 0.34187394 XAF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0010034 ANG = 0.34036635 XAF | -1.50247678 XAF | -0.44097693 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0010034 ANG = 0.33967502 XAF | -0.68899057 XAF | -0.20311442 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0010034 ANG = 0.34071307 XAF | +1.03453865 XAF | +0.30560272 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0010034 ANG = 0.34094461 XAF | +0.23075676 XAF | +0.06795787 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0010034 ANG = 0.34140864 XAF | +0.46245571 XAF | +0.13610071 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0010034 ANG = 0.34140864 XAF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | XAF | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.5560 | 0.0016 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.5195 | 0.0015 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.4394 | 0.0013 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.7617 | 0.0022 |
JPY | 159.8125 | 171.0597 | 202.2188 | 116.6557 | 1 | 88.8599 | 0.2608 |
ANG | 1.7985 | 1.9250 | 2.2757 | 1.3128 | 0.0113 | 1 | 0.0029 |
XAF | 612.8435 | 655.9737 | 775.4616 | 447.3473 | 3.8348 | 340.7569 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
![Cameroon](/media/countries/img/cm.png)
![Cộng hòa trung phi](/media/countries/img/cf.png)
![Chad](/media/countries/img/td.png)
![Equatorial Guinea](/media/countries/img/gq.png)
![Gabon](/media/countries/img/ga.png)
![Cộng hòa Congo](/media/countries/img/cd.png)
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ANG to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hà Lan Antillean Guilder đến CFA Franc BEAC = 340,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.