Saturday 27 April 2024
1000 AOA đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Angola đầu tiên to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Angola đầu tiên to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Angola đầu tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Angola đầu tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Angola đầu tiên to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Angola đầu tiên là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1000 Angola đầu tiên =
0,000513 Vàng (troy ounce)
1 AOA = 0,000000513 XAU
1 XAU = 1.948.953,11 AOA
Angola đầu tiên dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000513
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AOA trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AOA và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1000 AOA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Angola đầu tiên (AOA) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AOA (Angola đầu tiên) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ AOA to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Angola đầu tiên (AOA) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Angola đầu tiên ( AOA ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1000 Angola đầu tiên ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AOA đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 AOA = 0.00051310 XAU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 AOA = 0.00051187 XAU | - | -0.23894164 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 AOA = 0.00051615 XAU | - | +0.83614980 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 AOA = 0.00051402 XAU | - | -0.41363945 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 AOA = 0.00051876 XAU | - | +0.92254117 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 AOA = 0.00050386 XAU | -0.00000001 XAU | -2.87263594 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 AOA = 0.00049940 XAU | - | -0.88497683 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AOA | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0012 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0011 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0010 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0016 | 3,190.8528 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.1864 | 364,353.9766 |
AOA | 836.5032 | 896.9966 | 1,045.6943 | 612.5155 | 5.3641 | 1 | 1,954,446.6565 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Angola đầu tiên (AOA)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Angola đầu tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Angola đầu tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Angola đầu tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AOA to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Angola đầu tiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000513.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.