Sunday 05 May 2024
1000 ARS đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng Argentina to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Trọng lượng Argentina to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng Argentina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Trọng lượng Argentina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Trọng lượng Argentina to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng Argentina là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Trọng lượng Argentina =
2,07 Bungari Lev
1 ARS = 0,00207 BGN
1 BGN = 483,09 ARS
Trọng lượng Argentina dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00207
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ARS trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ ARS và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 ARS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Trọng lượng Argentina (ARS) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ARS (Trọng lượng Argentina) sang BGN (Bungari Lev) ✅ ARS to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng Argentina (ARS) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Trọng lượng Argentina ( ARS ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Trọng lượng Argentina ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ARS đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 ARS = 2.07038708 BGN | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 ARS = 2.06954400 BGN | -0.00000084 BGN | -0.04072097 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 ARS = 2.07534079 BGN | +0.00000580 BGN | +0.28010024 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 ARS = 2.09933067 BGN | +0.00002399 BGN | +1.15594878 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 ARS = 2.08823649 BGN | -0.00001109 BGN | -0.52846291 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 ARS = 2.08132956 BGN | -0.00000691 BGN | -0.33075386 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 ARS = 2.08875825 BGN | +0.00000743 BGN | +0.35692033 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | BGN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0011 | 0.5503 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0011 | 0.5109 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0009 | 0.4385 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0016 | 0.7522 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.1744 | 84.2234 |
ARS | 877.7346 | 945.4781 | 1,101.3811 | 642.1587 | 5.7348 | 1 | 483.0016 |
BGN | 1.8173 | 1.9575 | 2.2803 | 1.3295 | 0.0119 | 0.0021 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ARS to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Trọng lượng Argentina đến Bungari Lev = 0,00207.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.