Sunday 28 April 2024
1 ARS đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng Argentina to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Trọng lượng Argentina to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng Argentina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Trọng lượng Argentina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Trọng lượng Argentina to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng Argentina là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Trọng lượng Argentina =
0,0954 Ngultrum Bhutan
1 ARS = 0,0954 BTN
1 BTN = 10,49 ARS
Trọng lượng Argentina dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0954
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ARS trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ ARS và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 ARS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Trọng lượng Argentina (ARS) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ARS (Trọng lượng Argentina) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ ARS to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng Argentina (ARS) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Trọng lượng Argentina ( ARS ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Trọng lượng Argentina ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARS đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ARS = 0.095364 BTN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ARS = 0.095364 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ARS = 0.095222 BTN | -0.000142 BTN | -0.148903 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ARS = 0.095272 BTN | +0.000050 BTN | +0.052509 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ARS = 0.095034 BTN | -0.000238 BTN | -0.249811 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ARS = 0.095498 BTN | +0.000464 BTN | +0.488246 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ARS = 0.096078 BTN | +0.000580 BTN | +0.607343 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | BTN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0011 | 0.0112 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0096 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0016 | 0.0164 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.1785 | 1.8744 |
ARS | 873.7175 | 936.9021 | 1,092.2151 | 639.7650 | 5.6028 | 1 | 10.5017 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 0.0952 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ARS to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Trọng lượng Argentina đến Ngultrum Bhutan = 0,0954.
Trọng lượng Argentina | Ngultrum Bhutan |
---|---|
$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.10 |
$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.48 |
$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.95 |
$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 4.77 |
$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 9.54 |
$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 23.84 |
$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 47.68 |
$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 95.36 |
Ngultrum Bhutan | Trọng lượng Argentina |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | $ 10.49 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | $ 52.43 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | $ 104.86 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | $ 524.31 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | $ 1,048.61 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | $ 2,621.53 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $ 5,243.06 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $ 10,486.12 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.