Friday 03 May 2024
1000 ARS đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng Argentina to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Trọng lượng Argentina to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng Argentina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Trọng lượng Argentina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Trọng lượng Argentina to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng Argentina là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1000 Trọng lượng Argentina =
14.446,34 Uzbekistan Som
1 ARS = 14,45 UZS
1 UZS = 0,0692 ARS
Trọng lượng Argentina dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 14,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ARS trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ ARS và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 ARS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Trọng lượng Argentina (ARS) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ARS (Trọng lượng Argentina) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ ARS to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng Argentina (ARS) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Trọng lượng Argentina ( ARS ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1000 Trọng lượng Argentina ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ARS đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 ARS = 14,387.86814958 UZS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 ARS = 14,480.79123043 UZS | +0.09292308 UZS | +0.64584329 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 ARS = 14,406.73082464 UZS | -0.07406041 UZS | -0.51143894 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 ARS = 14,411.09077546 UZS | +0.00435995 UZS | +0.03026329 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 ARS = 14,471.36117623 UZS | +0.06027040 UZS | +0.41822234 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 ARS = 14,466.33683419 UZS | -0.00502434 UZS | -0.03471921 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 ARS = 14,466.33683419 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | UZS | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0011 | 0.0001 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6811 | 0.0061 | 0.0011 | 0.0001 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0009 | 0.0001 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7163 | 1 | 0.0089 | 0.0016 | 0.0001 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0077 | 1 | 0.1743 | 0.0121 |
ARS | 878.2664 | 943.6632 | 1,103.1419 | 642.7358 | 5.7383 | 1 | 0.0692 |
UZS | 12,687.5050 | 13,632.2323 | 15,936.0736 | 9,285.0122 | 82.8962 | 14.4461 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ARS to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Trọng lượng Argentina đến Uzbekistan Som = 14,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.