Saturday 11 May 2024
5 ARS đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng Argentina to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Trọng lượng Argentina to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng Argentina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Trọng lượng Argentina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Trọng lượng Argentina to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng Argentina là bao nhiêu đến CFP Franc?
5 Trọng lượng Argentina =
0,632 CFP Franc
1 ARS = 0,126 XPF
1 XPF = 7,91 ARS
Trọng lượng Argentina dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,126
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ARS trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ ARS và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 5 ARS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Trọng lượng Argentina (ARS) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 ARS (Trọng lượng Argentina) sang XPF (CFP Franc) ✅ ARS to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng Argentina (ARS) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Trọng lượng Argentina ( ARS ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 5 Trọng lượng Argentina ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 ARS đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 ARS = 0.632140 XPF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 ARS = 0.631485 XPF | -0.000131 XPF | -0.103616 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 ARS = 0.631990 XPF | +0.000101 XPF | +0.079970 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 ARS = 0.631425 XPF | -0.000113 XPF | -0.089400 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 ARS = 0.630785 XPF | -0.000128 XPF | -0.101358 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5 ARS = 0.63390 XPF | +0.00062 XPF | +0.49383 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5 ARS = 0.633020 XPF | -0.000176 XPF | -0.138823 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | XPF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0090 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0011 | 0.0083 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0072 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0016 | 0.0123 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 0.1767 | 1.3978 |
ARS | 881.5352 | 950.9138 | 1,104.0345 | 644.4677 | 5.6587 | 1 | 7.9097 |
XPF | 111.4504 | 120.2217 | 139.5804 | 81.4785 | 0.7154 | 0.1264 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ARS to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Trọng lượng Argentina đến CFP Franc = 0,126.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.