Tuesday 18 June 2024
000001110 AUD đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
000001110 Đồng đô la Úc =
731,90 Đồng Bahamian Dollar
1 AUD = 0,659 BSD
1 BSD = 1,52 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,659
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 000001110 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000001110 Đồng đô la Úc (AUD) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000001110 AUD (Đồng đô la Úc) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ AUD to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000001110 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 000001110 Đồng đô la Úc ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000001110 AUD đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000001110 AUD = 731.90368148 BSD | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000001110 AUD = 732.68632510 BSD | +0.00070508 BSD | +0.10693260 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000001110 AUD = 731.52214601 BSD | -0.00104881 BSD | -0.15889188 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000001110 AUD = 733.66989614 BSD | +0.00193491 BSD | +0.29360015 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000001110 AUD = 740.54553521 BSD | +0.00619427 BSD | +0.93715704 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000001110 AUD = 734.72224521 BSD | -0.00524621 BSD | -0.78635138 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000001110 AUD = 734.40238502 BSD | -0.00028816 BSD | -0.04353484 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | BSD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2686 | 0.7274 | 0.0063 | 0.6608 | 1.0025 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1834 | 0.6786 | 0.0059 | 0.6164 | 0.9351 |
GBP | 0.7883 | 0.8450 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.5209 | 0.7902 |
CAD | 1.3747 | 1.4737 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.9084 | 1.3781 |
JPY | 158.1010 | 169.4835 | 200.5721 | 115.0064 | 1 | 104.4692 | 158.4899 |
AUD | 1.5134 | 1.6223 | 1.9199 | 1.1009 | 0.0096 | 1 | 1.5171 |
BSD | 0.9975 | 1.0694 | 1.2655 | 0.7256 | 0.0063 | 0.6592 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
![Bahamas](/media/countries/img/bs.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Đồng Bahamian Dollar = 0,659.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.