Thursday 02 May 2024

330003330000 AUD đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Cape Verdean Shield

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?

Amount
From
To

330003330000 Đồng đô la Úc =

22.177.643.145.161,35 Cape Verdean Shield

1 AUD = 67,20 CVE

1 CVE = 0,0149 AUD

Đồng đô la Úc đến Cape Verdean Shield conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:05:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 67,20

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Cape Verdean Shield

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 330003330000 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 330003330000 Đồng đô la Úc (AUD) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 330003330000 AUD (Đồng đô la Úc) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ AUD to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 330003330000 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )

So sánh giá của 330003330000 Đồng đô la Úc ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 330003330000 AUD đến CVE Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 330003330000 AUD = 22,177,643,145,161.35156250 CVE - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 330003330000 AUD = 22,095,971,208,570.44921875 CVE -0.24748822 CVE -0.36826247 %
April 30, 2024 Thứ ba 330003330000 AUD = 22,354,920,065,031.99218750 CVE +0.78468559 CVE +1.17192792 %
April 29, 2024 Thứ hai 330003330000 AUD = 22,261,422,692,930.44140625 CVE -0.28332251 CVE -0.41824069 %
April 28, 2024 chủ nhật 330003330000 AUD = 22,203,009,486,644.52343750 CVE -0.17700793 CVE -0.26239656 %
April 27, 2024 Thứ bảy 330003330000 AUD = 22,135,989,401,663.60937500 CVE -0.20308912 CVE -0.30185135 %
April 26, 2024 Thứ sáu 330003330000 AUD = 22,217,957,988,285.23046875 CVE +0.24838715 CVE +0.37029556 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDCVE
USD11.07111.25240.72770.00650.64940.0096
EUR0.933611.16930.67940.00600.60630.0090
GBP0.79850.855210.58110.00520.51850.0077
CAD1.37421.47181.721010.00890.89230.0132
JPY154.6798165.6766193.7251112.56401100.44601.4909
AUD1.53991.64941.92861.12060.010010.0148
CVE103.7498111.1257129.939075.50100.670767.37301

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to CVE máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Cape Verdean Shield là đơn vị tiền tệ trong Cape Verde. Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho CVE là $. Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cape Verdean Shield được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CVE chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Cape Verdean Shield = 67,20.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.