Tuesday 18 June 2024
10.44 AUD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Yen Nhật?
10.44 Đồng đô la Úc =
1.088,07 Yen Nhật
1 AUD = 104,22 JPY
1 JPY = 0,00960 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Yen Nhật = 104,22
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 10.44 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.44 Đồng đô la Úc (AUD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.44 AUD (Đồng đô la Úc) sang JPY (Yen Nhật) ✅ AUD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.44 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 10.44 Đồng đô la Úc ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.44 AUD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10.44 AUD = 1,088.006761 JPY | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10.44 AUD = 1,085.56957 JPY | -0.23345 JPY | -0.22400 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.44 AUD = 1,085.56957 JPY | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.44 AUD = 1,085.895323 JPY | +0.031202 JPY | +0.030007 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.44 AUD = 1,085.498749 JPY | -0.037986 JPY | -0.036520 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.44 AUD = 1,090.433111 JPY | +0.472640 JPY | +0.454571 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.44 AUD = 1,083.545238 JPY | -0.659758 JPY | -0.631664 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.6597 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.6151 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.5195 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.9072 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 103.9924 |
AUD | 1.5159 | 1.6258 | 1.9248 | 1.1023 | 0.0096 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
![Nhật Bản](/media/countries/img/jp.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Yen Nhật = 104,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.