Thursday 30 May 2024
30250 AUD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Yen Nhật?
30250 Đồng đô la Úc =
3.154.656,38 Yen Nhật
1 AUD = 104,29 JPY
1 JPY = 0,00959 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Yen Nhật = 104,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 30250 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30250 Đồng đô la Úc (AUD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30250 AUD (Đồng đô la Úc) sang JPY (Yen Nhật) ✅ AUD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30250 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 30250 Đồng đô la Úc ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30250 AUD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 30250 AUD = 3,152,282.229250 JPY | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 30250 AUD = 3,159,083.548500 JPY | +0.224837 JPY | +0.215759 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 30250 AUD = 3,157,409.99750 JPY | -0.05532 JPY | -0.05298 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 30250 AUD = 3,148,599.715250 JPY | -0.291249 JPY | -0.279035 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 30250 AUD = 3,148,800.333250 JPY | +0.006632 JPY | +0.006372 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 30250 AUD = 3,146,869.596750 JPY | -0.063826 JPY | -0.061317 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 30250 AUD = 3,149,511.359500 JPY | +0.087331 JPY | +0.083949 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.6632 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.6110 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.5237 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.9067 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 104.0926 |
AUD | 1.5078 | 1.6367 | 1.9096 | 1.1029 | 0.0096 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Yen Nhật = 104,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.