Sunday 23 June 2024
0.000106 AUD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.000106 Đồng đô la Úc =
0,00614 Som Kyrgystani
1 AUD = 57,96 KGS
1 KGS = 0,0173 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 57,96
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.000106 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000106 Đồng đô la Úc (AUD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000106 AUD (Đồng đô la Úc) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ AUD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000106 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.000106 Đồng đô la Úc ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000106 AUD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.000106 AUD = 0.00614422 KGS | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.000106 AUD = 0.00614422 KGS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.000106 AUD = 0.00613000 KGS | -0.13408349 KGS | -0.23132084 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.000106 AUD = 0.00617140 KGS | +0.39056267 KGS | +0.67536097 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.000106 AUD = 0.00619666 KGS | +0.23824705 KGS | +0.40921314 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.000106 AUD = 0.00615563 KGS | -0.38701094 KGS | -0.66202091 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.000106 AUD = 0.00615170 KGS | -0.03707226 KGS | -0.06383843 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | KGS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.6681 | 0.0115 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.6242 | 0.0108 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.5280 | 0.0091 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.9153 | 0.0158 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 106.7457 | 1.8416 |
AUD | 1.4968 | 1.6021 | 1.8940 | 1.0926 | 0.0094 | 1 | 0.0173 |
KGS | 86.7587 | 92.8645 | 109.7802 | 63.3298 | 0.5430 | 57.9635 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
![Kyrgyzstan](/media/countries/img/kg.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Som Kyrgystani = 57,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.