Saturday 08 June 2024
225 AUD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
225 Đồng đô la Úc =
609.336,76 Riel Campuchia
1 AUD = 2.708,16 KHR
1 KHR = 0,000369 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2.708,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 225 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 225 Đồng đô la Úc (AUD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 225 AUD (Đồng đô la Úc) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ AUD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 225 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 225 Đồng đô la Úc ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 225 AUD đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 225 AUD = 616,438.35616439 KHR | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 225 AUD = 614,754.09836066 KHR | -7.48559024 KHR | -0.27322404 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 225 AUD = 613,079.01907358 KHR | -7.44479683 KHR | -0.27247956 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 225 AUD = 609,756.09756098 KHR | -14.76854006 KHR | -0.54200542 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 225 AUD = 611,413.04347826 KHR | +7.36420408 KHR | +0.27173913 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 225 AUD = 614,754.09836066 KHR | +14.84913281 KHR | +0.54644809 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 225 AUD = 613,079.01907358 KHR | -7.44479683 KHR | -0.27247956 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | KHR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.6590 | 0.0002 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.6094 | 0.0002 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.5178 | 0.0002 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.9079 | 0.0003 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 103.2589 | 0.0381 |
AUD | 1.5175 | 1.6410 | 1.9314 | 1.1015 | 0.0097 | 1 | 0.0004 |
KHR | 4,115.0004 | 4,450.0731 | 5,237.5750 | 2,986.9708 | 26.2620 | 2,711.7847 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Riel Campuchia = 2.708,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.