Sunday 16 June 2024
1050 AUD đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1050 Đồng đô la Úc =
15.113.221,78 Hòn đảo Lào
1 AUD = 14.393,54 LAK
1 LAK = 0,0000695 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 14.393,54
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1050 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1050 Đồng đô la Úc (AUD) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1050 AUD (Đồng đô la Úc) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ AUD to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1050 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1050 Đồng đô la Úc ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1050 AUD đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1050 AUD = 15,113,221.78048410 LAK | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1050 AUD = 15,113,221.78048410 LAK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1050 AUD = 15,190,128.98546115 LAK | +73.24495712 LAK | +0.50887366 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1050 AUD = 15,104,533.51352925 LAK | -81.51949708 LAK | -0.56349404 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1050 AUD = 15,064,046.29924635 LAK | -38.55925170 LAK | -0.26804677 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1050 AUD = 14,997,093.34906440 LAK | -63.76471446 LAK | -0.44445529 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1050 AUD = 15,113,944.67665740 LAK | +111.28697866 LAK | +0.77915983 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | LAK | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.6606 | 0.0000 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.6162 | 0.0000 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.5218 | 0.0000 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.9084 | 0.0001 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 103.9818 | 0.0072 |
AUD | 1.5138 | 1.6227 | 1.9164 | 1.1008 | 0.0096 | 1 | 0.0001 |
LAK | 21,788.5951 | 23,357.0190 | 27,583.2585 | 15,844.5225 | 138.4237 | 14,393.5493 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
![Lào](/media/countries/img/la.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Hòn đảo Lào = 14.393,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.