Saturday 22 June 2024
14.96 AUD đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
14.96 Đồng đô la Úc =
219.243,54 Hòn đảo Lào
1 AUD = 14.655,32 LAK
1 LAK = 0,0000682 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 14.655,32
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 14.96 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 14.96 Đồng đô la Úc (AUD) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 14.96 AUD (Đồng đô la Úc) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ AUD to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 14.96 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 14.96 Đồng đô la Úc ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 14.96 AUD đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 14.96 AUD = 219,243.54207229 LAK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 14.96 AUD = 218,917.42115864 LAK | -21.79952631 LAK | -0.14874824 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 14.96 AUD = 218,918.88197892 LAK | +0.09764841 LAK | +0.00066729 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 14.96 AUD = 218,386.26360912 LAK | -35.60283221 LAK | -0.24329485 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 14.96 AUD = 216,241.06565564 LAK | -143.39558513 LAK | -0.98229528 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 14.96 AUD = 215,623.66406295 LAK | -41.27015994 LAK | -0.28551542 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 14.96 AUD = 215,327.42651052 LAK | -19.80197543 LAK | -0.13738638 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | LAK | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.6681 | 0.0000 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 0.6242 | 0.0000 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.5281 | 0.0000 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.9153 | 0.0001 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 106.7457 | 0.0073 |
AUD | 1.4968 | 1.6021 | 1.8936 | 1.0926 | 0.0094 | 1 | 0.0001 |
LAK | 21,935.8154 | 23,479.5990 | 27,751.0123 | 16,012.1285 | 137.2919 | 14,655.3175 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
![Lào](/media/countries/img/la.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Hòn đảo Lào = 14.655,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.