Saturday 04 May 2024
8599 AUD đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
8599 Đồng đô la Úc =
86.616,24 Maldivian Rufiyaa
1 AUD = 10,07 MVR
1 MVR = 0,0993 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 10,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 8599 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8599 Đồng đô la Úc (AUD) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8599 AUD (Đồng đô la Úc) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ AUD to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8599 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 8599 Đồng đô la Úc ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8599 AUD đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 8599 AUD = 86,616.23538181 MVR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 8599 AUD = 83,983.63105412 MVR | -0.30615238 MVR | -3.03938900 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 8599 AUD = 84,270.04831391 MVR | +0.03330821 MVR | +0.34103939 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 8599 AUD = 86,168.36852284 MVR | +0.22076058 MVR | +2.25266301 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 8599 AUD = 86,741.17860674 MVR | +0.06661357 MVR | +0.66475679 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 8599 AUD = 87,156.14927733 MVR | +0.04825801 MVR | +0.47840101 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 8599 AUD = 86,812.11068822 MVR | -0.04000914 MVR | -0.39473817 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | MVR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.6605 | 0.0656 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.6132 | 0.0609 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.5264 | 0.0523 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.9028 | 0.0896 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 101.0928 | 10.0361 |
AUD | 1.5140 | 1.6309 | 1.8998 | 1.1077 | 0.0099 | 1 | 0.0993 |
MVR | 15.2504 | 16.4274 | 19.1362 | 11.1573 | 0.0996 | 10.0729 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Maldivian Rufiyaa = 10,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.