Friday 03 May 2024
0.001035 AUD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0.001035 Đồng đô la Úc =
0,0916 Rupee Nepal
1 AUD = 88,53 NPR
1 NPR = 0,0113 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 88,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.001035 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001035 Đồng đô la Úc (AUD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001035 AUD (Đồng đô la Úc) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ AUD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001035 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0.001035 Đồng đô la Úc ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001035 AUD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.001035 AUD = 0.09064635 NPR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.001035 AUD = 0.09049576 NPR | -0.14549613 NPR | -0.16612748 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.001035 AUD = 0.08999217 NPR | -0.48655535 NPR | -0.55647335 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.001035 AUD = 0.09047994 NPR | +0.47126808 NPR | +0.54200542 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.001035 AUD = 0.09059081 NPR | +0.10712326 NPR | +0.12253829 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.001035 AUD = 0.09032990 NPR | -0.25208611 NPR | -0.28800838 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.001035 AUD = 0.09032990 NPR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | NPR | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7318 | 0.0065 | 0.6575 | 0.0075 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6811 | 0.0061 | 0.6120 | 0.0070 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.5235 | 0.0060 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7163 | 1 | 0.0089 | 0.8985 | 0.0103 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0077 | 1 | 100.6385 | 1.1497 |
AUD | 1.5208 | 1.6341 | 1.9102 | 1.1130 | 0.0099 | 1 | 0.0114 |
NPR | 133.1274 | 143.0402 | 167.2140 | 97.4257 | 0.8698 | 87.5366 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Rupee Nepal = 88,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.