Thursday 20 June 2024
0.0475 AUD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0.0475 Đồng đô la Úc =
4,23 Rupee Nepal
1 AUD = 89,07 NPR
1 NPR = 0,0112 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 89,07
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.0475 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0475 Đồng đô la Úc (AUD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0475 AUD (Đồng đô la Úc) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ AUD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0475 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0.0475 Đồng đô la Úc ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0475 AUD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0475 AUD = 4.22034651 NPR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0475 AUD = 4.19574243 NPR | -0.51798078 NPR | -0.58298737 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0475 AUD = 4.18871252 NPR | -0.14799797 NPR | -0.16754850 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0475 AUD = 4.18428471 NPR | -0.09321715 NPR | -0.10570825 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0475 AUD = 4.18428471 NPR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0475 AUD = 4.23426636 NPR | +1.05224527 NPR | +1.19450883 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0475 AUD = 4.19796730 NPR | -0.76419069 NPR | -0.85726911 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | NPR | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2721 | 0.7295 | 0.0063 | 0.6674 | 0.0075 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1839 | 0.6789 | 0.0059 | 0.6211 | 0.0070 |
GBP | 0.7861 | 0.8446 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.5246 | 0.0059 |
CAD | 1.3708 | 1.4729 | 1.7439 | 1 | 0.0087 | 0.9149 | 0.0103 |
JPY | 158.0050 | 169.7756 | 201.0025 | 115.2636 | 1 | 105.4525 | 1.1837 |
AUD | 1.4984 | 1.6100 | 1.9061 | 1.0930 | 0.0095 | 1 | 0.0112 |
NPR | 133.4816 | 143.4253 | 169.8056 | 97.3739 | 0.8448 | 89.0856 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Rupee Nepal = 89,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.