Friday 24 May 2024
30250 AUD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Oman Rial?
30250 Đồng đô la Úc =
7.721,62 Oman Rial
1 AUD = 0,255 OMR
1 OMR = 3,92 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,255
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 30250 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30250 Đồng đô la Úc (AUD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30250 AUD (Đồng đô la Úc) sang OMR (Oman Rial) ✅ AUD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30250 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 30250 Đồng đô la Úc ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30250 AUD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 30250 AUD = 7,730.88446174 OMR | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 30250 AUD = 7,737.07748204 OMR | +0.00020473 OMR | +0.08010753 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 30250 AUD = 7,763.54674746 OMR | +0.00087502 OMR | +0.34210935 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 30250 AUD = 7,760.70053086 OMR | -0.00009409 OMR | -0.03666129 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 30250 AUD = 7,790.20977940 OMR | +0.00097551 OMR | +0.38023950 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 30250 AUD = 7,790.20977940 OMR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 30250 AUD = 7,751.98367496 OMR | -0.00126367 OMR | -0.49069416 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | OMR | |
USD | 1 | 1.0806 | 1.2690 | 0.7279 | 0.0064 | 0.6606 | 2.5982 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1743 | 0.6736 | 0.0059 | 0.6113 | 2.4044 |
GBP | 0.7881 | 0.8516 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.5206 | 2.0475 |
CAD | 1.3737 | 1.4845 | 1.7432 | 1 | 0.0087 | 0.9075 | 3.5692 |
JPY | 157.0565 | 169.7171 | 199.2976 | 114.3273 | 1 | 103.7523 | 408.0598 |
AUD | 1.5138 | 1.6358 | 1.9209 | 1.1019 | 0.0096 | 1 | 3.9330 |
OMR | 0.3849 | 0.4159 | 0.4884 | 0.2802 | 0.0025 | 0.2543 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Oman Rial = 0,255.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.