Saturday 11 May 2024
AUD đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Đồng đô la Úc =
2,64 Ba Lan Zloty
1 AUD = 2,64 PLN
1 PLN = 0,379 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 2,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AUD (Đồng đô la Úc) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ AUD to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Đồng đô la Úc ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AUD đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 AUD = 2.62847320 PLN | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 AUD = 2.63249339 PLN | +0.00402019 PLN | +0.15294787 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 AUD = 2.64126126 PLN | +0.00876786 PLN | +0.33306304 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 AUD = 2.64241284 PLN | +0.00115158 PLN | +0.04359981 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 AUD = 2.65970887 PLN | +0.01729603 PLN | +0.65455435 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 AUD = 2.65536543 PLN | -0.00434344 PLN | -0.16330497 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 AUD = 2.65536543 PLN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | PLN | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.6606 | 0.2503 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.6124 | 0.2320 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.5274 | 0.1998 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.9035 | 0.3424 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 102.9052 | 38.9910 |
AUD | 1.5139 | 1.6330 | 1.8960 | 1.1068 | 0.0097 | 1 | 0.3789 |
PLN | 3.9954 | 4.3099 | 5.0039 | 2.9209 | 0.0256 | 2.6392 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Ba Lan Zloty = 2,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.